×
champ {danh} · sự nhai · như gặm cỏ · sự nhai rào rạo. Bản dịch. EN ...
CHAMP ý nghĩa, định nghĩa, CHAMP là gì: 1. to chomp 2. informal for champion 3. to chomp. Tìm hiểu thêm.
Trường, vùng; phạm vi. Champ de tir — trường bắn: Champ de courses — trường đua ngựa: Champ électrique — (vật lý học) điện trường: Champ opératoire ...
Thông dụng · Danh từ · (thông tục) (như) tchampio sự nhai · Động từ · Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến · Bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến ...
"champ" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "champ" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : nhai rào rạo, gặm, nghiến. Câu ví dụ.
UK /tʃamp/verb (no object) 1. (of a horse) make a noisy biting or chewing action▫munch or chew enthusiastically or noisilyhe champed on his sandwich2. fret ...
champ nghĩa là gì · champ the bit: nhay hàm thiếc (ngựa) · champ de mars: champ-de-mars · champ-de-mars: champ de mars.
/tʃæmp/. Thông dụng. Danh từ. (thông tục) (như) tchampio sự nhai. Động từ. Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến. to champ the bit: nhay hàm thiếc (ngựa) ...